Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Head coach
01
huấn luyện viên trưởng, huấn luyện viên chính
a coach who leads and directs a sports team, overseeing strategy, coaching staff, and player development
Các ví dụ
The head coach decides on game-day tactics.
Huấn luyện viên trưởng quyết định chiến thuật trong ngày thi đấu.
The head coach evaluates player performance.
Huấn luyện viên trưởng đánh giá hiệu suất của cầu thủ.



























