middle hitter
Pronunciation
/mˈɪdəl hˈɪɾɚ/
British pronunciation
/mˈɪdəl hˈɪtə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "middle hitter"trong tiếng Anh

Middle hitter
01

tay đập giữa, chủ công giữa

a volleyball player who specializes in quick attacks and blocking in the center of the net
example
Các ví dụ
The middle hitter blocked the opposing team's spike with ease.
Người chắn giữa đã chặn cú đập bóng của đội đối phương một cách dễ dàng.
Our team 's middle hitter is known for her quick reflexes at the net.
Tay đập giữa của đội chúng tôi được biết đến với phản xạ nhanh ở lưới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store