stretch four
Pronunciation
/stɹˈɛtʃ fˈoːɹ/
British pronunciation
/stɹˈɛtʃ fˈɔː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stretch four"trong tiếng Anh

Stretch four
01

bốn kéo dài, tiền đạo mạnh có thể ném hiệu quả từ cự ly xa

a power forward in basketball who can shoot effectively from long range
example
Các ví dụ
The team 's strategy revolves around using a stretch four to open up the paint for their driving guards.
Chiến lược của đội xoay quanh việc sử dụng một stretch four để mở ra khu vực sơn cho các hậu vệ tấn công của họ.
He 's known as a versatile stretch four because of his ability to hit threes consistently.
Anh ấy được biết đến như một stretch four đa năng nhờ khả năng ghi bàn ba điểm một cách nhất quán.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store