Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Wingsuit flying
01
bay wingsuit, bay với bộ đồ cánh
the sport of gliding through the air using a specialized jumpsuit with fabric wings
Các ví dụ
Wingsuit flying requires extensive training and experience.
Bay wingsuit đòi hỏi đào tạo và kinh nghiệm rộng rãi.
He achieved a new personal best in wingsuit flying last weekend.
Anh ấy đã đạt được thành tích cá nhân mới trong bay wingsuit vào cuối tuần trước.



























