bike throw
bike throw
baɪk θroʊ
baik throw
British pronunciation
/bˈaɪk θɹˈəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bike throw"trong tiếng Anh

Bike throw
01

ném xe đạp, kéo dài xe đạp

a cycling maneuver to extend the front wheel at the finish line for a close win
example
Các ví dụ
His bike throw was so precise that it earned him the victory.
ném xe đạp của anh ấy chính xác đến mức mang lại cho anh chiến thắng.
She won the race by a fraction of a second with a perfect bike throw.
Cô ấy đã thắng cuộc đua với một phần nhỏ của giây nhờ một cú ném xe đạp hoàn hảo.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store