Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
paling road
/pˈaɹə sˈaɪklɪŋ ɹˈəʊd/
Para cycling road
01
đua xe đạp đường trường dành cho vận động viên khuyết tật, cuộc đua xe đạp đường trường para
a competitive cycling event on roads for athletes with physical disabilities
Các ví dụ
The para cycling road race will take place downtown this Sunday.
Cuộc đua đường bộ para-cycling sẽ diễn ra tại trung tâm thành phố vào Chủ nhật này.
Spectators lined the streets to watch the para-cycling road athletes zoom by.
Khán giả xếp hàng dọc theo các con phố để xem các vận động viên đua xe đạp đường trường paralympic lao qua.



























