track cycling
Pronunciation
/tɹˈæk sˈaɪklɪŋ/
British pronunciation
/tɹˈak sˈaɪklɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "track cycling"trong tiếng Anh

Track cycling
01

đua xe đạp trên đường đua, cuộc đua trên đường đua

a competitive sport where cyclists race on specially designed oval tracks
example
Các ví dụ
She won gold in the track cycling event at the Olympics.
Cô ấy giành huy chương vàng trong nội dung đua xe đạp trên đường đua tại Thế vận hội.
He set a new world record in track cycling last year.
Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới trong môn đua xe đạp trên đường đua vào năm ngoái.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store