Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Para archery
01
bắn cung para, bắn cung thích nghi
the sport of archery adapted for individuals with physical disabilities
Các ví dụ
She excels in para archery despite her challenges.
Cô ấy xuất sắc trong bắn cung dành cho người khuyết tật dù gặp nhiều thách thức.
Para archery requires precision and focus.
Bắn cung dành cho người khuyết tật đòi hỏi sự chính xác và tập trung.



























