pary
pa
ˈpæ
ry
ri
ri
British pronunciation
/pˈaɹəɹ ˈɑːtʃəɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "para archery"trong tiếng Anh

Para archery
01

bắn cung para, bắn cung thích nghi

the sport of archery adapted for individuals with physical disabilities
example
Các ví dụ
She excels in para archery despite her challenges.
Cô ấy xuất sắc trong bắn cung dành cho người khuyết tật dù gặp nhiều thách thức.
Para archery requires precision and focus.
Bắn cung dành cho người khuyết tật đòi hỏi sự chính xác và tập trung.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store