Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
survival backstroke
/sɚvˈaɪvəl bˈækstɹoʊk/
/səvˈaɪvəl bˈakstɹəʊk/
Survival backstroke
01
kỹ thuật bơi ngửa sinh tồn, kiểu bơi ngửa sống sót
a swimming technique for floating on your back and moving with minimal effort
Các ví dụ
Learning the survival backstroke technique could save your life in rough waters.
Học kỹ thuật bơi ngửa sinh tồn có thể cứu mạng bạn trong vùng nước động.
She practiced the survival backstroke diligently to improve her swimming skills.
Cô ấy đã chăm chỉ luyện tập kỹ thuật bơi ngửa sinh tồn để cải thiện kỹ năng bơi lội của mình.



























