Potting soil
volume
British pronunciation/pˈɒtɪŋ sˈɔɪl/
American pronunciation/pˈɑːɾɪŋ sˈɔɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "potting soil"

Potting soil
01

đất trồng cây, đất chậu

a specially formulated mixture of organic and inorganic materials used to grow plants in containers

potting soil

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store