Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Russian split
01
tư thế xoạc Nga, tư thế split Nga
(figure skating) a position with one leg forward and the other backward
Các ví dụ
The skater's flexibility allowed her to achieve a deep Russian split.
Sự linh hoạt của người trượt băng đã giúp cô ấy thực hiện được động tác tách người Nga sâu.
He struggled to maintain balance while attempting a Russian split.
Anh ấy gặp khó khăn trong việc giữ thăng bằng khi cố gắng thực hiện động tác tách người kiểu Nga.



























