LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bracket turn
/bɹˈakɪt tˈɜːn/
/bɹˈækɪt tˈɜːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bracket turn"
Bracket turn
DANH TỪ
01
xoay dấu ngoặc
(figure skating) a turn executed on one foot with the other foot placed behind and to the side
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App