Para rowing
volume
British pronunciation/pˈaɹə ɹˈəʊɪŋ/
American pronunciation/pˈæɹɚ ɹˈoʊɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "para rowing"

Para rowing
01

đua thuyền dành cho người khuyết tật, đua thuyền thể thao cho người khuyết tật

the competitive sport of rowing specifically designed for athletes with physical disabilities

para rowing

n
example
Ví dụ
He's representing his country in para rowing.
He's a talented para rowing athlete.
She's training hard for the para rowing championships.
She's aiming to qualify for the para rowing World Cup.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store