Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Para rowing
01
para chèo thuyền, chèo thuyền dành cho vận động viên khuyết tật
the competitive sport of rowing specifically designed for athletes with physical disabilities
Các ví dụ
She 's training hard for the para rowing championships.
Cô ấy đang tập luyện chăm chỉ cho giải vô địch chèo thuyền dành cho người khuyết tật.
He 's a talented para rowing athlete.
Anh ấy là một vận động viên chèo thuyền para tài năng.



























