LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Brain disorder
/bɹˈeɪn dɪsˈɔːdə/
/bɹˈeɪn dɪsˈoːɹdɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "brain disorder"
Brain disorder
DANH TỪ
01
any disorder or disease of the brain
word family
brain disorder
brain disorder
Noun
Ví dụ
Từ Gần
brain disease
brain death
brain dead
brain damage
brain coral
brain doctor
brain drain
brain edema
brain fever
brain gain
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App