Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Push kick
01
cú đá đẩy, đá đẩy
a technique in martial arts where a fighter thrusts their foot forward to create distance
Các ví dụ
The instructor demonstrated the proper form for a push kick.
Người hướng dẫn đã trình diễn hình thức đúng cho một cú đá đẩy.
He used a push kick to stop the opponent's advance.
Anh ấy đã sử dụng một cú đẩy chân để ngăn chặn đối thủ tiến lên.



























