push kick
Pronunciation
/pˈʊʃ kˈɪk/
British pronunciation
/pˈʊʃ kˈɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "push kick"trong tiếng Anh

Push kick
01

cú đá đẩy, đá đẩy

a technique in martial arts where a fighter thrusts their foot forward to create distance
example
Các ví dụ
The instructor demonstrated the proper form for a push kick.
Người hướng dẫn đã trình diễn hình thức đúng cho một cú đá đẩy.
He used a push kick to stop the opponent's advance.
Anh ấy đã sử dụng một cú đẩy chân để ngăn chặn đối thủ tiến lên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store