Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Body punch
01
cú đấm vào thân, đòn đánh vào thân
(boxing) a strike aimed at the opponent's torso area, typically the ribs or abdomen
Các ví dụ
He landed a powerful body punch in the third round.
Anh ấy đã thực hiện một cú đấm vào thân mạnh mẽ ở hiệp thứ ba.
Body punches can wear down an opponent over time.
Cú đấm vào thân có thể làm suy yếu đối thủ theo thời gian.



























