Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sanda
01
Sanda, một hệ thống chiến đấu toàn diện của Trung Quốc kết hợp các cú đấm
a Chinese full-contact fighting system incorporating punches, kicks, throws, and sweeps
Các ví dụ
He trained extensively in Sanda to improve his striking and grappling skills.
Anh ấy đã tập luyện rất nhiều trong Sanda để cải thiện kỹ năng đánh và vật của mình.
She won the championship with her exceptional Sanda techniques.
Cô ấy đã giành chức vô địch với những kỹ thuật Sanda xuất sắc của mình.



























