Sanda
Pronunciation
/ˈsændə/
British pronunciation
/sˈandə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "Sanda"trong tiếng Anh

01

Sanda, một hệ thống chiến đấu toàn diện của Trung Quốc kết hợp các cú đấm

a Chinese full-contact fighting system incorporating punches, kicks, throws, and sweeps
example
Các ví dụ
He trained extensively in Sanda to improve his striking and grappling skills.
Anh ấy đã tập luyện rất nhiều trong Sanda để cải thiện kỹ năng đánh và vật của mình.
She won the championship with her exceptional Sanda techniques.
Cô ấy đã giành chức vô địch với những kỹ thuật Sanda xuất sắc của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store