be snowed in
volume

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "[be|get] snowed in"

to be snowed in
01

to trap someone or something in a building or area due to heavy snowfall

example
Ví dụ
examples
As the snowstorm intensified, the airport was snowed in, causing flight cancellations.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store