Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Test cricket
01
cricket thử nghiệm, trận đấu cricket thử nghiệm
a type of cricket match that lasts up to five days between international teams
Các ví dụ
Test cricket requires players to maintain focus and stamina over five days.
Cricket thử nghiệm yêu cầu người chơi duy trì sự tập trung và sức bền trong năm ngày.
Many fans consider Test cricket the purest form of the game.
Nhiều người hâm mộ coi Test cricket là hình thức thuần túy nhất của trò chơi.



























