chest pass
Pronunciation
/tʃˈɛst pˈæs/
British pronunciation
/tʃˈɛst pˈas/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chest pass"trong tiếng Anh

Chest pass
01

chuyền ngực, chuyền bằng hai tay

(basketball) a throw made by pushing the ball from the chest using both hands directly to a teammate
example
Các ví dụ
He made a quick chest pass to his teammate to start the fast break.
Anh ấy thực hiện một chuyền ngực nhanh cho đồng đội để bắt đầu phản công nhanh.
The chest pass is effective for short, accurate throws.
Chuyền ngực hiệu quả cho những cú ném ngắn và chính xác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store