shing
shing
ʃɪng
shing
British pronunciation
/spˈɔːt fˈɪʃɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sport fishing"trong tiếng Anh

Sport fishing
01

câu cá thể thao, câu cá giải trí

the recreational activity of fishing for pleasure or competition
example
Các ví dụ
He won first place in the annual sport fishing competition.
Anh ấy đã giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi câu cá thể thao hàng năm.
Sport fishing tournaments often have cash prizes for the winners.
Các giải đấu câu cá thể thao thường có giải thưởng tiền mặt cho người chiến thắng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store