Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Group stage
01
vòng bảng
the initial round where teams compete within groups to advance
Các ví dụ
The group stage is crucial for securing a good position in the tournament.
Vòng bảng rất quan trọng để đảm bảo một vị trí tốt trong giải đấu.
Fans eagerly watched the final group stage match to see who would advance.
Các fan hâm mộ háo hức theo dõi trận đấu cuối cùng của vòng bảng để xem ai sẽ tiến lên.



























