Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
neutral zone
/nˈuːtɹəl zˈoʊn/
/njˈuːtɹəl zˈəʊn/
Neutral zone
01
vùng trung lập, vùng trung tâm
(ice hockey) the area between the two blue lines on the rink where neither team has possession advantage
Các ví dụ
The defenseman intercepted the puck in the neutral zone.
Hậu vệ đã chặn bóng trong vùng trung lập.
He dumped the puck into the neutral zone to relieve pressure.
Anh ấy đẩy bóng vào vùng trung lập để giảm áp lực.



























