hard court
hard court
hɑ:rd ko:rt
haard kort
British pronunciation
/hˈɑːd kˈɔːt/
hardcourt

Định nghĩa và ý nghĩa của "hard court"trong tiếng Anh

Hard court
01

sân cứng, mặt sân cứng

a tennis court made of concrete or asphalt, offering a fast playing surface
example
Các ví dụ
The hard court's consistent bounce allows for precise tennis shots.
Sân cứng có độ nảy ổn định cho phép những cú đánh tennis chính xác.
After the rain, they had to dry the hard court before resuming their tennis match.
Sau cơn mưa, họ phải làm khô sân cứng trước khi tiếp tục trận đấu quần vợt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store