Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hard court
01
sân cứng, mặt sân cứng
a tennis court made of concrete or asphalt, offering a fast playing surface
Các ví dụ
The hard court's consistent bounce allows for precise tennis shots.
Sân cứng có độ nảy ổn định cho phép những cú đánh tennis chính xác.
After the rain, they had to dry the hard court before resuming their tennis match.
Sau cơn mưa, họ phải làm khô sân cứng trước khi tiếp tục trận đấu quần vợt.



























