Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Free school
01
trường tự do, trường độc lập
a type of independent school in England that is funded by the government but has more autonomy over its curriculum and management
Các ví dụ
The local free school emphasizes outdoor education and experiential learning.
Trường tự do địa phương nhấn mạnh vào giáo dục ngoài trời và học tập trải nghiệm.
She chose to enroll her child in a free school because of its innovative teaching methods.
Cô ấy đã chọn ghi danh con mình vào một trường học tự do vì phương pháp giảng dạy sáng tạo của nó.



























