Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Faculty lounge
01
phòng giáo viên, phòng nghỉ của khoa
a special room in a school where teachers can relax and socialize when they are not teaching
Các ví dụ
The faculty lounge serves as a hub for intellectual exchange and camaraderie among educators.
Phòng giáo viên đóng vai trò là trung tâm trao đổi trí tuệ và tình đồng nghiệp giữa các nhà giáo dục.
She frequents the faculty lounge to engage in stimulating conversations with her colleagues.
Cô ấy thường xuyên lui tới phòng giáo viên để tham gia vào những cuộc trò chuyện kích thích với đồng nghiệp.



























