Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gum eraser
01
tẩy mềm, cục tẩy dẻo
a soft, pliable eraser made of a rubber compound, typically used for removing pencil marks from paper surfaces without damaging the paper
Các ví dụ
The student used a gum eraser to carefully remove stray pencil marks from her exam paper before turning it in.
Học sinh đã sử dụng một cục tẩy mềm để cẩn thận xóa những vết bút chì lạc trên giấy thi trước khi nộp.
During the art class, the teacher recommended using a gum eraser to lighten graphite shading and create highlights in sketches.
Trong giờ học nghệ thuật, giáo viên đã khuyên nên sử dụng cục tẩy mềm để làm nhạt bóng đổ bằng chì và tạo điểm nhấn trong các bản phác thảo.



























