Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chalk marker
01
bút đánh dấu phấn, bút dạ phấn lỏng
a writing tool filled with liquid chalk, used for drawing or writing on surfaces like chalkboards or glass, and can be easily wiped off with a damp cloth
Các ví dụ
The teacher used a chalk marker to write announcements on the classroom chalkboard.
Giáo viên đã sử dụng bút đánh dấu phấn để viết thông báo trên bảng lớp.
During the restaurant 's daily specials update, the server used a chalk marker to write the menu on the chalkboard.
Trong khi cập nhật các món đặc biệt hàng ngày của nhà hàng, người phục vụ đã sử dụng bút đánh dấu phấn để viết thực đơn lên bảng phấn.



























