LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bracket creep
/bɹˈakɪt kɹˈiːp/
/bɹˈækɪt kɹˈiːp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bracket creep"
Bracket creep
DANH TỪ
01
a movement into a higher tax bracket as taxable income increases
Ví dụ
Từ Gần
bracket
bracing system
bracing
brachyurous
brachyuran
bracket fungus
bracket out
bracket turn
bracketed blenny
bracketing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App