Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
open problem
/ˈoʊpən pɹˈɑːbləm/
/ˈəʊpən pɹˈɒbləm/
Open problem
01
vấn đề mở, câu hỏi chưa được giải quyết
a question or issue that has not yet been resolved or answered satisfactorily, often inviting further research, investigation, or debate
Các ví dụ
In mathematics, an open problem may involve finding a proof or solution to a conjecture that remains unproven despite extensive research efforts.
Trong toán học, một vấn đề mở có thể liên quan đến việc tìm kiếm một bằng chứng hoặc giải pháp cho một giả thuyết vẫn chưa được chứng minh mặc dù có những nỗ lực nghiên cứu rộng rãi.
The field of neuroscience faces many open problems regarding the mechanisms underlying complex brain functions such as memory, consciousness, and decision-making.
Lĩnh vực khoa học thần kinh đối mặt với nhiều vấn đề mở liên quan đến các cơ chế cơ bản của các chức năng não phức tạp như trí nhớ, ý thức và ra quyết định.



























