Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bachelor of Science in Nursing
/bˈætʃəlɚɹ ʌv sˈaɪəns ɪn nˈɜːsɪŋ/
/bˈatʃələɹ ɒv sˈaɪəns ɪn nˈɜːsɪŋ/
Bachelor of Science in Nursing
01
Cử nhân Khoa học Điều dưỡng, Bằng Cử nhân Điều dưỡng
an undergraduate academic credential focused on the study of nursing theory, clinical practice, healthcare leadership, and patient care
Các ví dụ
She earned her BSN degree and began her career as a registered nurse in a hospital.
Cô ấy đã nhận bằng Bachelor of Science in Nursing và bắt đầu sự nghiệp của mình như một y tá đã đăng ký tại một bệnh viện.
He completed his Bachelor of Science in Nursing with honors and became a nurse educator.
Anh ấy đã hoàn thành Cử nhân Khoa học Điều dưỡng với bằng danh dự và trở thành giảng viên điều dưỡng.



























