Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Front nine
01
chín lỗ đầu tiên, khởi đầu
the initial nine holes of a golf course, typically numbered one through nine
Các ví dụ
Golfers often focus on their strategy during the front nine to set a good score for the entire round.
Các golf thủ thường tập trung vào chiến lược của họ trong chín lỗ đầu tiên để thiết lập một điểm số tốt cho cả vòng đấu.
Playing the front nine requires precision and strategy to navigate through various hazards and challenges.
Chơi chín lỗ đầu tiên đòi hỏi sự chính xác và chiến lược để vượt qua các chướng ngại vật và thách thức khác nhau.



























