Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mother of God
/mˈʌðɚɹ ʌv ɡˈɑːd/
/mˈʌðəɹ ɒv ɡˈɒd/
mother of god
01
Mẹ của Chúa, Chúa ơi
used to convey shock, awe, or intense emotion
Các ví dụ
Mother of God, that's the most beautiful sunset I've ever seen!
Mẹ của Chúa, đó là hoàng hôn đẹp nhất mà tôi từng thấy!
Mother of God, I ca n't believe he actually won the race!
Mẹ của Chúa, tôi không thể tin rằng anh ấy thực sự đã thắng cuộc đua!



























