Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
have fun
01
Chúc vui vẻ, Hãy tận hưởng nhé
used to express good wishes and encouragement for someone to enjoy themselves and experience enjoyment or pleasure during an activity or event
Các ví dụ
Heading to the amusement park? Have fun riding the roller coasters!
Đang hướng đến công viên giải trí? Vui vẻ khi đi tàu lượn siêu tốc nhé!
Going on a hiking trip? Have fun exploring the trails and enjoying nature!
Đi du lịch bụi? Hãy vui vẻ khám phá những con đường mòn và tận hưởng thiên nhiên!



























