Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
no problem
01
Không vấn đề gì, Không có vấn đề
used to acknowledge thanks or a request without any sense of inconvenience or difficulty
Các ví dụ
No problem, glad I could help.
Không vấn đề gì, rất vui vì có thể giúp được.
No problem, call me if you need anything else.
Không vấn đề gì, gọi cho tôi nếu bạn cần bất cứ điều gì khác.
02
Không vấn đề, Không sao
used to say that it is easy or possible to do something
Các ví dụ
" I need to change my appointment time. " " No problem, we can reschedule. "
« Tôi cần thay đổi thời gian cuộc hẹn của mình. » « Không vấn đề gì, chúng ta có thể sắp xếp lại. »
" Can you help me with this task? " " No problem! "
"Bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này không?" "Không vấn đề gì !"



























