LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chip chip cheerio
/tʃˈɪp tʃˈɪp tʃˈiəɹɪˌəʊ/
/tʃˈɪp tʃˈɪp tʃˈɪɹɪˌoʊ/
Interjection (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chip chip cheerio"
chip chip cheerio
THÁN TỪ
01
chip chip cổ vũ
used to express cheerfulness or to bid farewell in a whimsical manner
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App