Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sleep tight
Các ví dụ
Time for bed, kiddo. Sleep tight.
Đến giờ đi ngủ rồi, con yêu. Ngủ ngon.
Sleep tight, my love. I'll see you in the morning.
Ngủ ngon, tình yêu của anh. Sáng mai anh sẽ gặp em.
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển