Sleep tight
volume
British pronunciation/slˈiːp tˈaɪt/
American pronunciation/slˈiːp tˈaɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sleep tight"

sleep tight
01

Ngủ ngon

used to wish someone a restful and peaceful night's sleep
sleep tight definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store