Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
how do you do
01
Bạn có khỏe không?, Rất vui được gặp bạn
used to acknowledge someone upon meeting them
Các ví dụ
How do you do? I'm pleased to meet you.
Bạn thế nào? Rất vui được gặp bạn.
Ah, Mrs. Smith, how do you do? It's a pleasure to see you again.
À, bà Smith, bà có khỏe không? Thật vui được gặp lại bà.



























