Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
what's going on
/wˌʌts ɡˌoʊɪŋ ˈɑːn/
/wˌɒts ɡˌəʊɪŋ ˈɒn/
what's going on
01
Chuyện gì đang xảy ra vậy, Có chuyện gì vậy
used to inquire about current events, situations, or activities
Các ví dụ
Hey, what's going on? Have n't seen you in a while!
Này, chuyện gì đang xảy ra? Lâu rồi không gặp bạn!
What's going on, guys? Any plans for the weekend?
Có chuyện gì vậy, các bạn? Có kế hoạch gì cho cuối tuần không?



























