Brachycephalic
volume
British pronunciation/bɹˌakaɪsfˈalɪk/
American pronunciation/bɹˌækaɪsfˈælɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "brachycephalic"

Brachycephalic
01

an adult with a short broad head

brachycephalic
01

having a short broad head with a cephalic index of over 80

word family

brachycephal

brachycephal

Noun

brachycephalic

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store