Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
give it a break
/ɡˈɪv ɪt ɐ bɹˈeɪk/
/ɡˈɪv ɪt ɐ bɹˈeɪk/
give it a break
01
Thôi đi, Ngừng lại đi
used to tell someone to stop doing something or cease their behavior, especially if it's repetitive, annoying, or unnecessary
Các ví dụ
You 've been complaining about that for hours. Give it a break!
Bạn đã phàn nàn về điều đó hàng giờ. Hãy dừng lại đi !
Stop trying to impress everyone. Just give it a break!
Ngừng cố gắng gây ấn tượng với mọi người. Hãy nghỉ ngơi đi !



























