Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
no clue
01
Không biết, Tôi không biết
used to express a lack of understanding or knowledge about a particular subject or situation
Các ví dụ
No clue, I've been out all day.
Không biết gì cả, tôi đã ở ngoài cả ngày.
No clue, I was n't paying attention.
Không biết gì cả, tôi đã không chú ý.



























