Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
shoot me
01
bắn tôi đi, giết tôi đi
used to express frustration, exasperation, or resignation towards a situation
Các ví dụ
I just realized I left my wallet at home. Shoot me.
Tôi vừa nhận ra mình để quên ví ở nhà. Bắn tôi đi.
I have to fill out all these paperwork by tomorrow? Shoot me.
Tôi phải điền tất cả các giấy tờ này trước ngày mai? Bắn tôi đi.



























