Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
get out of here
/ɡɛt ˌaʊtəv hˈiə/
get out of here
01
Đi ra khỏi đây!, Đừng đùa nữa!
used to express astonishment, disbelief, or incredulity in response to something surprising or extraordinary
Các ví dụ
You 're saying you won the lottery? Get out of here!
Bạn nói bạn trúng xổ số? Biến đi!
Get out of here! You saw a bear in your backyard last night?
Ra khỏi đây! Tối qua bạn nhìn thấy một con gấu trong sân sau nhà mình à?



























