LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Good job
/ɡˈʊd dʒˈɒb/
/ɡˈʊd dʒˈɑːb/
Interjection (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "good job"
good job
THÁN TỪ
01
làm tốt lắm
used to express praise, approval, or acknowledgment for someone's successful completion of a task, effort, or achievement
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App