
Tìm kiếm
good one
01
Hay đó!, Tuyệt vời!
used to express approval, appreciation, or amusement in response to something clever, humorous, or praiseworthy
Example
Good one!
Hay đó! Câu đùa của bạn thực sự làm tôi cười.,Tuyệt vời! Câu đùa của bạn thực sự làm tôi cười.
Good one, you caught me off guard with that surprise party!
Hay đó!, bạn đã làm tôi bất ngờ với bữa tiệc bất ngờ đó!