Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
what in the world
01
Cái quái gì thế!, Chuyện gì trên đời này vậy!
used to express disbelief or surprise at a situation, event, or statement
Các ví dụ
What in the world! How did that happen to your face?
Cái quái gì thế! Làm sao mà chuyện đó xảy ra với mặt cậu vậy?
What in the world! I ca n't believe my eyes!
Cái gì trên đời! Tôi không thể tin vào mắt mình!
Từ Gần



























