Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
holy mackerel
/hˈoʊli mˈækɚɹəl/
/hˈəʊli mˈakəɹəl/
holy mackerel
01
Trời ơi, Ôi trời
used to express surprise, astonishment, or excitement
Các ví dụ
Holy mackerel, I ca n't believe how fast you solved that puzzle!
Trời ơi, tôi không thể tin được bạn giải câu đố đó nhanh như thế nào!
Holy mackerel, this new gadget is amazing!
Trời ơi, thiết bị mới này thật tuyệt vời!



























