Foot per second
volume
British pronunciation/fˈʊt pɜː sˈɛkənd/
American pronunciation/fˈʊt pɜː sˈɛkənd/
fps
fp/s

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foot per second"

Foot per second
01

foot trên giây

a unit of measurement used to determine the speed or velocity of something

foot per second

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store